Phình động mạch chủ bụng là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Phình động mạch chủ bụng là tình trạng giãn khu trú bất thường của động mạch chủ đoạn bụng, được xác định khi đường kính ≥ 3 cm hoặc lớn hơn 50% bình thường. Đây là bệnh lý tim mạch nguy hiểm tiến triển âm thầm, có nguy cơ vỡ gây xuất huyết ổ bụng ồ ạt với tỷ lệ tử vong rất cao nếu không được phát hiện và điều trị sớm.

Định nghĩa phình động mạch chủ bụng

Phình động mạch chủ bụng (Abdominal Aortic Aneurysm – AAA) được định nghĩa là sự giãn khu trú bất thường của động mạch chủ tại đoạn bụng, thường nằm dưới chỗ tách của động mạch thận. Tình trạng này được xác định khi đường kính động mạch chủ bụng lớn hơn 3 cm hoặc vượt quá 50% so với kích thước bình thường tại cùng vị trí. Đây là một bệnh lý có ý nghĩa lâm sàng lớn do nguy cơ vỡ bất ngờ, gây xuất huyết ổ bụng ồ ạt và tử vong nhanh chóng.

AAA là dạng phình động mạch phổ biến nhất, đặc biệt ở người cao tuổi, nam giới và những bệnh nhân có nhiều yếu tố nguy cơ tim mạch. Bệnh thường không gây triệu chứng trong nhiều năm, tiến triển âm thầm và chỉ được phát hiện khi kiểm tra sức khỏe định kỳ hoặc qua các phương pháp chẩn đoán hình ảnh.

Khác với phình động mạch chủ ngực, AAA thường liên quan chặt chẽ đến các yếu tố như hút thuốc, xơ vữa động mạch và tăng huyết áp. Điều này làm cho AAA trở thành một vấn đề y tế công cộng quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh dân số già hóa.

  • Được xác định khi đường kính động mạch chủ bụng ≥ 3 cm.
  • Thường gặp ở đoạn dưới động mạch thận.
  • Tiến triển âm thầm, nguy cơ vỡ cao khi lớn.

Dịch tễ học

Phình động mạch chủ bụng là một bệnh lý phổ biến ở người cao tuổi. Tỷ lệ mắc dao động từ 2–8% ở nam giới trên 65 tuổi và thấp hơn rõ rệt ở nữ giới. Nhiều nghiên cứu dịch tễ cho thấy AAA là nguyên nhân gây tử vong tim mạch quan trọng, đặc biệt khi vỡ, với tỷ lệ tử vong lên đến 80–90% nếu không được cấp cứu kịp thời.

Theo số liệu từ Centers for Disease Control and Prevention (CDC), AAA chiếm khoảng 1–2% nguyên nhân tử vong ở nam giới từ 65–85 tuổi tại Hoa Kỳ. Tổ chức Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cũng ghi nhận AAA là bệnh lý có gánh nặng cao tại các quốc gia phát triển, liên quan mật thiết đến thói quen hút thuốc và tuổi thọ gia tăng.

Việc triển khai các chương trình sàng lọc bằng siêu âm bụng cho nam giới từ 65–75 tuổi có tiền sử hút thuốc đã chứng minh hiệu quả giảm tỷ lệ tử vong do AAA. Một số quốc gia châu Âu như Anh, Thụy Điển và Hà Lan đã áp dụng sàng lọc AAA trong chương trình y tế cộng đồng.

Quốc gia Tỷ lệ mắc ở nam ≥65 tuổi Chính sách sàng lọc
Hoa Kỳ 4–7% Siêu âm một lần cho nam 65–75 tuổi có hút thuốc
Anh 4–6% Chương trình sàng lọc quốc gia từ 2009
Thụy Điển 5–8% Siêu âm toàn dân nam 65 tuổi
Nhật Bản 2–3% Khuyến cáo sàng lọc hạn chế

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân trực tiếp dẫn đến phình động mạch chủ bụng liên quan đến sự suy yếu thành động mạch, đặc biệt là sự phá hủy các sợi elastin và collagen. Quá trình này thường do tác động kết hợp của thoái hóa liên quan đến tuổi, viêm mạn tính và các yếu tố cơ học từ dòng chảy máu.

Các yếu tố nguy cơ được ghi nhận rõ ràng bao gồm:

  • Tuổi cao: nguy cơ tăng rõ rệt sau 65 tuổi.
  • Giới tính nam: nguy cơ cao gấp 4–6 lần so với nữ.
  • Hút thuốc lá: là yếu tố nguy cơ lớn nhất, làm tăng nguy cơ AAA gấp 3–5 lần.
  • Tăng huyết áp: gây áp lực cơ học lên thành động mạch.
  • Xơ vữa động mạch: liên quan đến quá trình viêm và mất ổn định thành mạch.
  • Yếu tố di truyền: có tiền sử gia đình làm tăng nguy cơ đáng kể.

Đáng chú ý, đái tháo đường lại được cho là có vai trò bảo vệ một phần, làm giảm nguy cơ phát triển AAA, mặc dù cơ chế chính xác chưa được giải thích đầy đủ. Các nghiên cứu giả định rằng sự dày thành mạch do tăng đường huyết mạn tính có thể góp phần giảm giãn thành mạch.

Cơ chế bệnh sinh

AAA hình thành khi thành động mạch chủ bụng bị suy yếu và mất khả năng duy trì hình dạng bình thường dưới áp lực máu. Quá trình bệnh sinh liên quan đến sự mất cân bằng giữa yếu tố phá hủy và yếu tố bảo vệ của thành mạch.

Một số cơ chế chính bao gồm:

  • Mất cân bằng enzyme: tăng hoạt động của metalloproteinase (MMP-2, MMP-9) gây phân hủy collagen và elastin.
  • Phản ứng viêm: đại thực bào và lympho T xâm nhập thành mạch, giải phóng cytokine và enzyme phá hủy mô.
  • Stress huyết động: huyết áp cao và dòng chảy xoáy ở đoạn bụng làm gia tăng căng thành, thúc đẩy tiến triển phình.

Quá trình này tạo nên vòng xoắn bệnh lý: suy yếu thành mạch → giãn phình → tăng stress cơ học → phình tiến triển → nguy cơ vỡ. Kích thước và tốc độ phát triển của AAA là yếu tố tiên lượng chính cho nguy cơ vỡ.

Biểu hiện lâm sàng

Phình động mạch chủ bụng thường diễn tiến âm thầm trong nhiều năm. Phần lớn bệnh nhân không có triệu chứng và tình cờ phát hiện khi siêu âm bụng, CT hoặc MRI vì lý do khác. Đây là lý do tại sao AAA còn được gọi là “kẻ giết người thầm lặng”.

Khi có triệu chứng, bệnh nhân thường mô tả cảm giác đau âm ỉ vùng bụng hoặc thắt lưng, đôi khi lan ra hông hoặc bẹn. Một số bệnh nhân nhận thấy khối đập theo nhịp ở bụng, đặc biệt khi nằm ngửa. Các triệu chứng do chèn ép có thể bao gồm khó tiêu, đầy bụng, tiểu nhiều lần hoặc đau do chèn ép thần kinh.

Biểu hiện cấp tính nguy hiểm nhất là vỡ phình động mạch. Bệnh nhân xuất hiện đau bụng dữ dội, tụt huyết áp, choáng, mất máu nhanh chóng. Tỷ lệ tử vong ngoài bệnh viện cực kỳ cao, ngay cả khi được đưa đến phẫu thuật khẩn cấp, tỷ lệ sống sót cũng chỉ khoảng 40–50%.

  • Không triệu chứng: chiếm 70–80% trường hợp.
  • Triệu chứng cảnh báo: đau bụng, lưng, khối đập ở bụng.
  • Biến chứng: vỡ phình, chèn ép tạng, huyết khối gây tắc mạch.

Chẩn đoán

Siêu âm bụng là phương pháp đơn giản, giá thành thấp và có độ nhạy, đặc hiệu trên 95% để phát hiện AAA. Đây cũng là công cụ được khuyến cáo cho sàng lọc cộng đồng, đặc biệt ở nam giới từ 65–75 tuổi có tiền sử hút thuốc.

CT Scan với thuốc cản quang cung cấp hình ảnh chi tiết về kích thước, vị trí và mối liên hệ với các nhánh động mạch. Đây là phương pháp tiêu chuẩn để lập kế hoạch phẫu thuật hoặc can thiệp nội mạch. MRI cũng cho thông tin chính xác, nhưng ít dùng thường quy do chi phí cao.

Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA) ít được sử dụng trong chẩn đoán thường quy nhưng vẫn có vai trò trong các thủ thuật can thiệp. Ngoài ra, xét nghiệm máu không giúp chẩn đoán trực tiếp AAA nhưng hỗ trợ đánh giá yếu tố nguy cơ tim mạch kèm theo.

Phương pháp Ưu điểm Hạn chế
Siêu âm Rẻ tiền, không xâm lấn, độ nhạy cao Khó đánh giá ở bệnh nhân béo, khí ruột nhiều
CT Scan Hình ảnh chi tiết, cần thiết trước phẫu thuật Chi phí cao, cần dùng thuốc cản quang
MRI Đánh giá tốt cấu trúc mô mềm Tốn kém, ít phổ biến
DSA Đo trực tiếp huyết động, hỗ trợ can thiệp Xâm lấn, không dùng thường quy

Điều trị

Chiến lược điều trị AAA phụ thuộc vào kích thước phình, tốc độ phát triển và tình trạng lâm sàng. Các hướng tiếp cận bao gồm theo dõi bảo tồn, phẫu thuật mở và can thiệp nội mạch.

Theo dõi bảo tồn được áp dụng cho AAA nhỏ (dưới 5,5 cm ở nam và dưới 5,0 cm ở nữ) hoặc bệnh nhân có nguy cơ phẫu thuật cao. Bệnh nhân cần kiểm soát huyết áp, bỏ thuốc lá, dùng statin và thuốc chống kết tập tiểu cầu khi cần. Siêu âm định kỳ 6–12 tháng giúp theo dõi tiến triển.

Phẫu thuật mở truyền thống là phương pháp lâu đời, với việc cắt bỏ đoạn phình và thay thế bằng graft nhân tạo. Đây là phương pháp bền vững nhưng xâm lấn, tỷ lệ biến chứng phẫu thuật cao hơn, đặc biệt ở người lớn tuổi.

Can thiệp nội mạch (EVAR – Endovascular Aneurysm Repair) ngày càng phổ biến, với ưu điểm ít xâm lấn, thời gian hồi phục nhanh. EVAR sử dụng stent graft đặt qua đường động mạch đùi để che phủ đoạn phình. Tuy nhiên, nhược điểm là nguy cơ rò nội mạch (endoleak), cần theo dõi lâu dài bằng CT hoặc siêu âm.

  • Theo dõi bảo tồn: AAA nhỏ, chưa triệu chứng.
  • Phẫu thuật mở: AAA lớn, bệnh nhân phù hợp thể chất.
  • EVAR: ưu tiên cho bệnh nhân lớn tuổi, nguy cơ cao.

Tiên lượng

Nguy cơ vỡ AAA tăng theo đường kính và tốc độ phát triển. Phình động mạch dưới 4 cm hiếm khi vỡ, trong khi đường kính trên 5,5 cm nguy cơ vỡ hàng năm khoảng 10%. Khi AAA vỡ, tỷ lệ tử vong lên đến 80–90%, ngay cả với phẫu thuật khẩn cấp.

Phẫu thuật dự phòng giúp cải thiện đáng kể tiên lượng. Tỷ lệ sống sót sau phẫu thuật mở hoặc EVAR ở bệnh nhân ổn định dao động 95–98%. Tuy nhiên, EVAR cần tái khám định kỳ để phát hiện biến chứng muộn, trong khi phẫu thuật mở ít cần tái can thiệp hơn.

Tiên lượng cũng phụ thuộc vào bệnh đi kèm như bệnh tim mạch, phổi tắc nghẽn mạn tính hoặc suy thận. Kiểm soát yếu tố nguy cơ tim mạch và thay đổi lối sống là chiến lược quan trọng song hành cùng can thiệp phẫu thuật.

Kết luận

Phình động mạch chủ bụng là một bệnh lý mạch máu nghiêm trọng, tiến triển âm thầm nhưng có nguy cơ tử vong cao khi vỡ. Việc phát hiện sớm thông qua sàng lọc siêu âm và quản lý yếu tố nguy cơ có ý nghĩa quyết định. Can thiệp phẫu thuật và nội mạch là hai phương pháp điều trị chính, lựa chọn tùy theo kích thước phình, giải phẫu mạch máu và tình trạng bệnh nhân. Sự kết hợp giữa y học dự phòng và tiến bộ trong phẫu thuật mạch đã góp phần cải thiện tiên lượng bệnh nhân AAA trong nhiều thập kỷ gần đây.

Tài liệu tham khảo

  1. Centers for Disease Control and Prevention (CDC). Aortic Aneurysm. https://www.cdc.gov/heartdisease/aneurysm.htm
  2. World Health Organization (WHO). Cardiovascular diseases. https://www.who.int/health-topics/cardiovascular-diseases
  3. Chaikof EL, Dalman RL, Eskandari MK, Jackson BM, Lee WA, Mansour MA, et al. The Society for Vascular Surgery practice guidelines on the care of patients with an abdominal aortic aneurysm. J Vasc Surg. 2018.
  4. Wanhainen A, Verzini F, Van Herzeele I, Allaire E, Bown M, Cohnert T, et al. European Society for Vascular Surgery (ESVS) 2019 Clinical Practice Guidelines on the management of abdominal aorto-iliac artery aneurysms. Eur J Vasc Endovasc Surg. 2019.
  5. Sweeting MJ, Balm R, Desgranges P, Ulug P, Powell JT. Individual-patient meta-analysis of survival following elective abdominal aortic aneurysm repair. Br J Surg. 2012.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phình động mạch chủ bụng:

Sự thay đổi kích thước khối phình động mạch chủ bụng và một số yếu tố liên quan sau can thiệp đặt Stent Graft
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Nhằm đo đạc các đặc điểm hình thái của động mạch chủ bụng và các yếu tố nguy cơ gây thay đổi kích thước của động mạch chủ bụng sau can thiệp đặt stent graft. Từ tháng 1 - 2018 đến 9 - 2019, 46 bệnh nhân được can thiệp đặt stent graft động mạch chủ bụng, được tiến hành đo đạc các kích thước động mạch chủ theo quy trình. Các bệnh nhân được theo dõi sau 1 năm can thiệp, các biến cố được ghi nhận đầy ...... hiện toàn bộ
#phình động mạch chủ bụng #can thiệp nội mạch động mạch chủ.
Đánh giá kết quả trung hạn điều trị phình động mạch chủ bụng dưới thận bằng can thiệp nội mạch
Tạp chí Phẫu thuật Tim mạch và Lồng ngực Việt Nam - - 2021
Mục tiêu: Nghiên cứu này được thực hiện nhằm đánh giá kết quả trung hạn ứng dụng kỹ thuật can thiệp đặt ống ghép nội mạch điều trị phình động mạch chủ bụng dưới thận. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả dọc tiến cứu. Đối tượng là bệnh nhân phình động mạch chủ bụng dưới thận có kèm hoặc không kèm theo phình động mạch chậu tại khoa Phẫu thuật Mạch máu Bệnh viện Chợ Rẫy, trong thời...... hiện toàn bộ
#phình động mạch chủ bụng dưới thận #điều trị nội mạch phình ĐMCB #ống ghép nội mạch
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG, CẬN LÂM SÀNG VÀ KẾT QUẢ SỚM ĐIỀU TRỊ PHÌNH ĐỘNG MẠCH CHỦ BỤNG DƯỚI THẬN BẰNG CAN THIỆP NỘI MẠCH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 501 Số 1 - 2021
Giới thiệu: Phình động mạch chủ bụng là tình trạng giãn lớn khu trú một đoạn động mạch chủ bụng với đường kính được xác định tại vị trí có phình lớn hơn 1,5 lần đường kính đoạn động mạch chủ bụng bình thường. Túi phình động mạch chủ bụng lớn dần theo thời gian và diễn tiến đến vỡ phình với nguy cơ tử vong cao nếu bệnh không được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Can thiệp nội mạch đặt ống ghép đã đư...... hiện toàn bộ
#Phình động mạch chủ bụng #Can thiệp nội mạch
Hội chứng chèn ép khoang bụng sau can thiệp nội mạch điều trị vỡ phình động mạch chủ bụng: Báo cáo trường hợp lâm sàng và tổng quan y văn
Tạp chí Phẫu thuật Tim mạch và Lồng ngực Việt Nam - - 2022
Đặt vấn đề: Hội chứng chèn ép khoang bụng (ACS) chiếm tỉ lệ 7% sau điều trị vỡ phình động mạch chủ bụng (RAAA). Phẫu thuật mở bụng giải áp khoang bụng là phương pháp quan trọng điều trị ACS, tuy vậy chưa thể đóng vết mổ thành bụng ngay do áp lực khoang bụng còn cao, đặt ra vấn đề chọn thời điểm đóng bụng phù hợp và ứng dụng các phương pháp điều trị hỗ trợ. Phương pháp: Báo cáo ca lâm sàng điều tr...... hiện toàn bộ
#hội chứng chèn ép khoang bụng #phình động mạch chủ bụng vỡ #phẫu thuật mở bụng giải áp #đóng bụng hoàn toàn #hút áp lực âm
PHẪU THUẬT THÀNH CÔNG PHÌNH ĐỘNG MẠCH CHỦ BỤNG VỠ: KINH NGHIỆM TỪ MỘT TRƯỜNG HỢP
Tạp chí Phẫu thuật Tim mạch và Lồng ngực Việt Nam - - 2019
Phình động mạch chủ bụng vỡ là cấp cứu đe dọa tính mạng. Nếu không chấn đoán và can thiệp kịp thời, tỷ lệ tử vong lên đến 90 – 100%[1],[2]. Triệu chứng trầm trọng và bệnh cảnh phức tạp dẫn đến chẩn đoán sai. Phẫu thuật là lựa chọn ưu tiên khi sốc, huyết động không ổn định, giải phẫu học bất lợi. Tuy nhiên, tỷ lệ tai biến, biến chứng và tử vong còn cao. Phân tích ca bệnh nhằm mang lại cách nhìn sâu...... hiện toàn bộ
#phình động mạch chủ bụng vỡ #phình động mạch chủ.
KẾT QUẢ PHẪU THUẬT, CAN THIỆP NỘI MẠCH ĐIỀU TRỊ PHÌNH ĐỘNG MẠCH CHỦ BỤNG DƯỚI THẬN CÓ KẾ HOẠCH TẠI BỆNH VIỆN HỮU NGHỊ VIỆT ĐỨC GIAI ĐOẠN 2018 - 2020
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 523 Số 1 - 2023
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và đánh giá kết quả sớm, trung hạn các bệnh nhân được phẫu thuật hoặc can thiệp nội mạch điều trị phình động mạch chủ bụng dưới thận có kế hoạch tại Bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức giai đoạn 2018 – 2020. Đối tượng và phương pháp: Nghiên cứu mô tả cắt ngang, theo dõi dọc trên nhóm bệnh nhân đã được phẫu thuật hoặc can thiệp nội mạch mạch điều trị phình độ...... hiện toàn bộ
#Phình động mạch chủ bụng #can thiệp nội mạch #phẫu thuật #Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức
Xử trí rò nội mạch sau điều trị phình động mạch chủ bụng dưới thận bằng can thiệp nội mạch
Tạp chí Phẫu thuật Tim mạch và Lồng ngực Việt Nam - - 2020
Có 68 BN EVAR, tuổi trung bình là 73,6 ± 3,1; nam giới 52 trường hợp (TH) (76,47%). Có 19 TH (27,9%) rò được phát hiện ngay lúc mổ (6 TH rò loại IA, 2TH loại IB, 8 TH loại II, 3 TH loại III). Có 3 TH loại IA và 3 TH loại III điều trị bằng nong bóng hiệu quả, 3TH loại IA đặt thêm ống ghép đoạn cổ gần, 2TH loại IB đặt thêm ống ghép đoạn cổ xa. Có 3 TH (4,41%) can thiệp lại: 1 TH rò loại IA đặt thêm ...... hiện toàn bộ
#Điều trị phình động mạch chủ bụng bằng can thiệp nội mạch #rò nội mạch
Peptid glucagon giống như 1 ngăn chặn sự phát triển của phình động mạch chủ bụng ở chuột Dịch bởi AI
The Japanese journal of surgery - Tập 46 - Trang 1099-1107 - 2015
Để chứng minh tác dụng bảo vệ của tín hiệu peptid glucagon giống như 1 (GLP-1) đối với hệ thống tim mạch, chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu này để chỉ ra rằng analog của thụ thể GLP-1 (lixisenatide) có thể ức chế sự phát triển của phình động mạch chủ bụng (AAA) ở chuột. Lixisenatide được tiêm dưới da 7 ngày sau khi chuẩn bị phình động mạch. Chúng tôi đã đánh giá sự thể hiện của các loại oxy phản ứ...... hiện toàn bộ
#glucagon-like peptide 1 #phình động mạch chủ bụng #lixisenatide #tế bào CD68 #ROS #viêm #điều trị AAA
I-SWOT như một công cụ để tối ưu hóa liệu pháp cá nhân hóa trong trường hợp phình mạch động mạch chủ ngực - bụng Dịch bởi AI
Gefässchirurgie - Tập 21 - Trang 307-316 - 2016
Các hướng dẫn điều trị tổng hợp bằng chứng y tế, xác định liệu pháp hiệu quả nhất trong điều kiện nghiên cứu và khuyến nghị áp dụng những liệu pháp này. Bác sĩ đang phải đối mặt với thách thức là ứng dụng những liệu pháp hiệu quả trong điều kiện nghiên cứu vào từng bệnh nhân cụ thể. Để làm được điều đó, bác sĩ phải đảm bảo rằng (I) liệu pháp lý tưởng cũng có thể được áp dụng và có hiệu quả, ngay c...... hiện toàn bộ
#I-SWOT #liệu pháp cá nhân hóa #phình mạch động mạch chủ #chiến lược y tế #tuân thủ y tế
Phương pháp điều trị hybrid trong điều trị phình động mạch chủ ngực bụng phức tạp
Tạp chí Phẫu thuật Tim mạch và Lồng ngực Việt Nam - Tập 50 - Trang 123-133 - 2025
Đặt vấn đề: Phình động mạch chủ ngực bụng (Thoracoabdominal Aortic Aneurysms-TAAA) là một bệnh lý nguy hiểm, không chỉ do nguy cơ xuất hiện các biến chứng nặng nề như vỡ túi phình, tử vong mà còn do tính phức tạp trong quá trình điều trị. Bên cạnh phẫu thuật hở với nguy cơ phẫu thuật rất cao, đặc biệt là ở các bệnh nhân lớn tuổi, nhiều bệnh nền, hiện nay can thiệp nội mạch toàn bộ (Total Endo...... hiện toàn bộ
#Phình động mạch chủ ngực bụng (Thoracoabdominal Aortic Aneurysms-TAAA) #phương pháp điều trị hybrid #chuyển vị các nhánh tạng
Tổng số: 41   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5